Có 2 kết quả:

沒臉 méi liǎn ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ没脸 méi liǎn ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ashamed
(2) embarrassed
(3) not having the face (to meet people)
(4) not daring (out of shame)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ashamed
(2) embarrassed
(3) not having the face (to meet people)
(4) not daring (out of shame)

Bình luận 0